Photo by Dietmar Becker. "Pale by comparison" -> nghĩa là kém quan trọng, bị lu mờ (khi bị so sánh). Ví dụ. This President has done when compared to the hacks and products of party machinery whose lack of accomplishments pale by comparison. COVID-19's tentacles (tua cảm) were so deep into everything that all other stories pale
pale ý nghĩa, định nghĩa, pale là gì: 1. used to describe a person's face or skin if it has less colour than usual, for example when the…. Tìm hiểu thêm. Từ điển
pale-faced trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pale-faced (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
" Nó là tông màu hồng duyên dáng "9. It is an important shade tree. Nó là lài cây gia vị quan trọng. 10. " Ride, boldly ride, The shade replied" Ra đi, hiên ngang ra đi, Cái bóng trả lời. 11. Tommy's the shade, gareth's the stick. Tommy phụ trách ra dấu, Gareth phụ trách giữ người. 12. Let's go in the shade
pale ale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pale ale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pale ale. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành.
Pale-face là gì: / 'peil.feis /, danh từ, người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ châu mỹ), A measly eight-ball nghĩa là gì ạ? Chi tiết. Sáu que Tre Hỏi mà không có nghĩa cảnh thì khó mà trả lời đúng được. Eight-ball thì được dùng như tiếng lóng để chỉ một đơn vị
aoPtbi. /peil/ Thông dụng Ngoại động từ Làm rào bao quanh, quây rào Làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám Làm lu mờ Nội động từ Trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám Lu mờ đi trở nên kém quan trọng đi so với cái khác my work paled beside his công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy Tính từ Tái, nhợt nhạt, xanh xám to be pale with fear sợ xanh mặt to look pale trông nhợt nhạt to turn pale tái đi Nhợt màu; lờ mờ, yếu ớt ánh sáng Danh từ Cọc rào, hàng rào beyond the pale quá giới hạn cho phép hình thái từ V-ing paling Past paled Xây dựng Nghĩa chuyên ngành cọc hàng rào cọc rào làm rào bao quanh Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành cọc gỗ cừ gỗ trụ gỗ ván Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective anemic , ashen , ashy , blanched , bleached , bloodless , cadaverous , colorless , deathlike , dim , doughy , dull , faded , faint , feeble , ghastly , gray , haggard , inadequate , ineffective , ineffectual , insubstantial , livid , lurid , pallid , pasty , poor , sallow , sick , sickly , spectral , thin , unsubstantial , wan , washed-out , waxen , waxlike , weak , white , whitish , alabaster , ivory , light , waterish , watery , achromic , etiolate , etiolated , indistinct , ischemic , obscure verb blanch , decrease , dim , diminish , dull , fade , faint , go white , grow dull , lessen , lose color , lose luster , muddy , tarnish , whiten , bleach , etiolate , wan , anemic , ashen , ashy , bleak , bloodless , cadaverous , chalky , colorless , deathlike , encircle , enclose , feeble , fence , ghastly , haggard , insipid , light , lily , lurid , pallid , pastel , peaked , picket , sick , sickly , stake , weak , white , whitish Từ trái nghĩa
Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈpeɪɫ/ Hoa Kỳ[ˈpeɪɫ] Ngoại động từ[sửa] pale ngoại động từ /ˈpeɪɫ/ Làm rào bao quanh, quây rào. Làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám. Chia động từ[sửa] Nội động từ[sửa] pale nội động từ /ˈpeɪɫ/ Tái đi, nhợt nhạt, xanh xám. Nghĩa bóng Lu mờ đi. my work paled beside his — công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy Chia động từ[sửa] Tính từ[sửa] pale /ˈpeɪɫ/ Tái, nhợt nhạt, xanh xám. to be pale with fear — sợ xanh mặt to look pale — trông nhợt nhạt to turn pale — tái đi Nhợt màu; lờ mờ, yếu ớt ánh sáng. Tham khảo[sửa] "pale". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tiếng Pháp[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /pal/ Danh từ[sửa] Số ít Số nhiều pale/pal/ pales/pal/ pale gc /pal/ Mái chèo. Cánh cánh quạt máy bay. Lá guồng tàu thủy. Tấm chắn dòng nước. Tôn giáo Khăn phủ bình rượu lễ. Tham khảo[sửa] "pale". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Pale là gì? Pale có nghĩa là n Tái, nhợt nhạt Pale có nghĩa là n Tái, nhợt nhạt Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. n Tái, nhợt nhạt Tiếng Anh là gì? n Tái, nhợt nhạt Tiếng Anh có nghĩa là Pale. Ý nghĩa - Giải thích Pale nghĩa là n Tái, nhợt nhạt. Đây là cách dùng Pale. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Pale là gì? hay giải thích n Tái, nhợt nhạt nghĩa là gì? . Định nghĩa Pale là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Pale / n Tái, nhợt nhạt. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ The whitish to pale gray gills also become spotted reddish-brown as they mature. The basic colour of the upper wings is pale brown with pearly-bluish edges. The eggs are a pale bluish green with few black spots and a smooth, somewhat glossy surface. It grows to a size of 60x90 mm and has distinctive patterns of brownish blotches on a paler background. The flesh is whitish, similar in colour to the gills, which later become a creamy or pale buff colour. After all, we're all in this pale blue dot together. Colors indicate old stars red, young stars white and bright blue and the distribution of gas density pale blue; the view is 300,000 light-years across. There he saw a red house that resembled an "architectural strawberry" with a pale blue sky behind it. For a summer vibe, pair some shorts with navy, tan, white or pale blue boat shoes. Unlike the 90's-vintage pale blue dot, the 2013 version wasn't photographed directly. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9
pale nghĩa là gì