Danh mục: Nhu yếu phẩm Từ khóa: duy-tan, đồ dùng gia đình gồm những gì, văn phòng phẩm gần đây. Mô tả sản phẩm Đánh giá (1) Giỏ Thường gọi là giỏ nắp, giỏ có nắp…tiếng Anh là Lidded Square Plastic Basket. Nghĩa của "nắp túi" trong tiếng Anh nắp túi {danh} EN volume_up flap Bản dịch VI nắp túi {danh từ} nắp túi (từ khác: vành mũ, vạt áo, sự đập cánh, sự vỗ cánh) volume_up flap {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nắp túi" trong tiếng Anh nắp danh từ English lid head piece túi danh từ English vesicle sack bag cyst pocket Nếu bạn băn khoăn gối đỡ trục là gì thì bạn có thể hiểu khái quát rằng đây chính là bộ phần để đỡ và hỗ trợ cố định trục theo các phương ngang hoặc thẳng đứng. Gối đỡ trục (hay tên tiếng anh là:plane bearing) là phụ kiện trong các máy móc cơ khí nhằm hỗ trợ sự vận hành của các máy móc. Gối đỡ trục là phụ tùng cơ khí cần thiết trong hầu hết máy móc. - Đây là chiếc màn hình mới được giới thiệu của Pioneer có kích màn hình 7in, chuẩn 2 din nên lắp vừa đúng 2 khoang 1 din trên xe, không phải chế cháo gì khá phù hợp với 1 cái xe cũ như của mình. Cái này người a muốn là mình đưa cổ làm cho người ta vẽ mặt, hoặc là bị coi thường, hoặc là tốt cái này miệng." Người đang ngồi chứng kiến Cao Tam Đa cờ xí tươi sáng rõ nét đứng ở An Tranh bên này, ai cũng cũng không muốn nói cái gì rồi. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'screw cover' trong tiếng Việt. screw cover là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. SjE9. Từ điển Việt-Anh cái nắp Bản dịch của "cái nắp" trong Anh là gì? vi cái nắp = en volume_up lid chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái nắp {danh} EN volume_up lid Bản dịch VI cái nắp {danh từ} cái nắp từ khác vung, nắp, cái vung xoong nồi volume_up lid {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái nắp" trong tiếng Anh nắp danh từEnglishlidhead piececái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemalecái kết danh từEnglishendcái chụp ống khói danh từEnglishpotcái kiểu danh từEnglishmannercái lúc danh từEnglishtimecái kẹp danh từEnglishclawcái ấm danh từEnglishpotcái ly danh từEnglishglasscái cần danh từEnglishrodcái mành danh từEnglishshadecái gậy danh từEnglishrodcái ôm ghì động từEnglishembracecái lưng danh từEnglishbackcái bạt tai danh từEnglishbox Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cái nàocái nácái nêmcái nóng ngốtcái nóng ngột ngạtcái nôicái nĩacái nơ con bướmcái nạngcái nạy nắp thùng cái nắp cái nỏcái nối tiếpcái nồicái nợcái phácái pháchcái phân cựccái phễucái quecái quản bút commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

nắp tiếng anh là gì