Trong tiếng Anh, con kén được gọi là: Cocoon, phát âm là: /kəˈkuːn/. Như vậy, tracnghiem123.com đã trình làng đến những bạn 20 từ vựng về côn trùng nhỏ trong bài viết này. Học tiếng Anh theo chủ đề là cách học từ vựng hiệu suất cao và nắm vững được nhiều từ vựng Loài cá chuồn lớn nhất bộ là cá chuồn Nhật Bản (Cheilopogon pinnatibarbatus japonicus), có chiều dài 0.5 m (1.6 ft) và cân nặng hơn 1 kg (2.2 lb). The largest true " flying fish " is the Japanese flying fish (Cheilopogon pinnatibarbatus japonicus), which can range up to 0.5 m (1.6 ft) in length and weigh over 1 kg (2. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi con chuồn chuồn tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi con chuồn chuồn tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính 7 Con Chuồn Chuồn Tiếng Anh Là Gì – Cẩm nang Hải Phòng; 8 CHUỒN CHUỒN Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex; 9 Top 18 ca chuồn tiếng anh là gì hay nhất 2022 – PhoHen; 10 Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng – Leerit Chỉ ra câu cảm trong bài Chú chuồn chuồn nước? Xem bài đọc Con chuồn chuồn nước Ôi chao! Chú chuồn chuồn nước mới đẹp làm sao! Màu vàng trên lưng chú lấp lánh. Bốn cái cánh mỏng như giấy bóng. Cái đầu tròn và hai con mắt long lanh như thủy tinh. Trong Tiếng Anh con chuồn chuồn có nghĩa là: dragonfly, darning-needle, demoiselle (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 34 có con chuồn chuồn . yaGav2. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ If it is wildlife really close you are after, then butterflies, dragonflies and damselflies put on quite a show. Mayflies are morphologically and physiologically more basal, but the derived characteristics of dragonflies could have evolved independently in their own direction for a long time. There is a special viewing area along the auto tour route, however, dragonflies can be seen throughout the refuge. The lizard preys on butterflies, moths, dragonflies, flies and other small insect. The resulting low density of adult dragonfly predators led to a high density of bee pollinators. mắt kính chuồn chuồn danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y

chuồn chuồn tiếng anh là gì